Có 3 kết quả:

净重 jìng zhòng ㄐㄧㄥˋ ㄓㄨㄥˋ敬重 jìng zhòng ㄐㄧㄥˋ ㄓㄨㄥˋ淨重 jìng zhòng ㄐㄧㄥˋ ㄓㄨㄥˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

net weight

Từ điển phổ thông

kính trọng, tôn kính, tôn trọng

Từ điển Trung-Anh

(1) to respect deeply
(2) to revere
(3) to esteem

Từ điển Trung-Anh

net weight